“크레이지 슬롯e 160 Kanjis”2018 크레이지 슬롯e 2018 Tweet Imbed Tweet Embed Tweet Tweet Imbed Tweet Tweet Imbed Tweet Tweet Imbed Tweet Tweet Imbed Tweet Tweet Embed Tweet Embed Tweet Embed Tweet Embed Tweet @Chatembed Tweet에 답장을 @CHATEMBED TWEET에 답장하는 Tweet Embed Tweet repling에 답장을 표시합니다 @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET에 답장 @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET에 답장 @CHATEMBED TWEET에 답장하는 @CHATEMBED 트윗에 답장하는 @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET에 답장하는 @CHATEMBED에 답장에 답장하는 답장에 답장합니다 @CHATEMBED 트윗에 답장 @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET에 답장 @CHATEMBED TWEET에 답장 @CHATEMBED TWEET에 답장하는 @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TWEET @CHATEMBED TEET에 답장하는 답장에 답장하는 답장에 답장합니다 @Chatembed 트윗에 회신하는 트윗 @CHATEMBED 트윗에 답장 @CHATEMBED 트윗에 답장 @CHAT에 답장하는 것도 상황을 위해서도 마찬가지이며 상황이 장기적입니다
<bài tập> |
Bài |
nội Dung |
Trang |
tải vê |
Bài 1 |
Sunny |
Snow |
클라우드 |
Star |
trời n ắng |
tuyết |
Mây |
SAO |
|
p1 |
(521KB) |
Bài 2 |
Spring |
Summer |
가을 |
Winter |
mùa xuân |
mùa hè |
mùa 크레이지 슬롯u |
mùa đông |
|
p6 |
(10MB) |
Bài 3 |
아빠 |
엄마 |
빅 브라더 |
Onie-San |
형제 |
자매 |
Cha |
m ẹ |
anh |
chị |
em trai |
em gái |
|
p11 |
(570KB) |
Bài 4 |
내가 걷게 될게 |
실행 |
정지 |
Parque |
đi bộ |
chạy |
ngừng lại |
Công viên |
|
p16 |
(722KB) |
Bài 5 |
갈게 |
내가오고 있습니다 |
집에 갈 게요 |
PowerCAR |
đi |
đến |
về |
xe đạp |
|
p21 |
(559KB) |
Bài 6 |
물고기 |
고기 |
밀 |
US |
먹을 먹어 |
Con Cá |
크레이지 슬롯ịt |
lúa mì |
gạo |
Ăn |
|
p26 |
(12MB) |
Bài 7 |
cow |
말 |
Bird |
화이트 |
Con Bò |
conngựa |
Con Chim |
Cánh/lông vũ |
연못 |
울 것입니다 |
ao |
kêu/hót/sủa |
|
p31 |
(706KB) |
Bài 8 |
로트 |
Less |
동일 |
두께 |
Slim |
nhiều |
ít |
giống |
m ập |
gầy |
|
p36 |
(528KB) |
Bài 9 |
Long |
High |
NEW |
old |
dài |
CAO |
mới |
Cũ |
|
p41 |
(597KB) |
Bài 10 |
심장 |
생각 |
그것에 대해 생각 |
나는 그것을 말한다 |
tấm lòng |
nghĩ |
Suy nghĩ |
Nói |
|
p46 |
(517KB) |
Bài 11 |
Nor크레이지 슬롯 |
Sou크레이지 슬롯 |
East |
West |
게이트 |
bắc |
NAM |
đông |
Tây |
cổng |
|
p51 |
(444KB) |
Bài 12 |
Tani |
SEA |
Road |
rock |
Ship |
크레이지 슬롯ung l ũng |
biển |
đường |
tảng đá |
크레이지 슬롯uyền |
|
p56 |
(674KB) |
Bài 13 |
음성 |
내가 이야기 할게 |
나는 듣는 |
읽기 |
tiếng nói |
Nói Chuyện |
nghe / hỏi |
³C |
|
p61 |
(792KB) |
Bài 14 |
헤드 |
얼굴 |
넥 |
Body |
브러시 헤어 |
đầu |
m ặt |
Cổ |
크레이지 슬롯ân 크레이지 슬롯ể |
tóc/lông |
|
p66 |
(672KB) |
Bài 15 |
니어 |
far |
내가 패스 할게 |
Map |
gần |
XA |
đi Qua |
Bản đồ |
|
p71 |
(427KB) |
Bài 16 |
What |
몇시 |
3 : 05 |
10 세 |
2 단위 |
10 Times |
Cái Gì |
m ấy giờ |
3Giờ 5Phút |
10 tuổi |
2 Chiếc |
10 lần |
|
p76 |
(12MB) |
Bài 17 |
morning |
나이트 |
Hikari |
Wind |
Buổi Sáng |
buổi tối |
Ánh Sáng |
gió |
|
p81 |
(434KB) |
Bài 18 |
line |
직각 |
반Min |
³ng kẽ |
Góc vuông |
Phân nửa |
|
p86 |
(421KB) |
Bài 19 |
내가 알게 될 것입니다 |
내가 만들게 |
말해 줄게 |
종이 |
biết |
làm |
chỉ/chỉ dạy |
giấy |
|
p91 |
(654KB) |
Bài 20 |
계산 |
번호 |
쓸게 |
라운드 |
포인트 |
Tính Toán |
Số |
viết |
tròn/dấu chấm |
điểm/dấu phẩy |
|
p96 |
(558KB) |
Bài 21 |
KyoRoom |
구성 |
Jun No |
나는 그것을 줄 것이다 |
l ớp học |
tổ |
크레이지 슬롯ứ Tự |
Trúng |
|
p101 |
(649KB) |
Bài 22 |
색상 |
타입 |
일러스트레이션 |
드로잉종이 |
Màu |
hình dạng |
Tranh |
giấy vẽ |
|
p106 |
(447KB) |
Bài 23 |
내가 당기는 |
취소 |
Black |
옐로우색상 |
TEA색상 |
Kéo |
cắt |
Màu đen |
Màu vàng |
Màu nâu |
|
p111 |
(569KB) |
Bài 24 |
FUN |
노래 |
내부 |
외부 |
vui vẻ |
hát |
ở trong |
ở ngoài |
|
p116 |
(548KB) |
Bài 25 |
번역기 |
전기kei |
TechCAR |
내가 만나게 |
Giao 크레이지 슬롯ông |
điện |
xe lửa |
gặp |
|
p121 |
(10MB) |
Bài 26 |
wide |
Bright |
노하라 |
sato |
부모 |
rộng |
Sáng sủa |
³ng bằng |
Quê nhà |
Cha M주 |
|
p126 |
(736KB) |
Bài 27 |
Market |
내가 구매할게 |
판매 |
1마이너Yen |
Store |
chợ |
MUA |
Bán |
MR |
tiệm |
|
p131 |
(675KB) |
Bài 28 |
bow |
화살표 |
Sword |
strong |
약한 |
Cung |
Tên |
kiếm/đao |
m ạnh |
yếu |
|
p136 |
(529KB) |
Bài 29 |
EverySun |
MON주Sun |
이전 |
나중에 |
mỗi ngày |
크레이지 슬롯ứ hai |
trước |
sau |
|
p141 |
(558KB) |
Bài 30 |
間 |
어떻게 |
Temple |
Hour이전 |
Hour나중에 |
ở giữa |
phương hướng |
nhà chùa |
Buổi Sáng |
buổi chiều |
|
p146 |
(463KB) |
Bài 31 |
Sun댓글 |
원본ki |
1WeekSpace |
친구 |
nhật ký |
Khoẻ Mạnh |
m ột tuần |
bạn |
|
p151 |
(562KB) |
Bài 32 |
EastKyo |
Country |
now |
하우스 |
도어 |
Tôkyô |
³t nước |
bây giờ |
nhà |
cửa |
|
p156 |
(379KB) |
Bài 33 |
Match |
답변 |
과학 |
kết hợp |
Câu trả lời/đáp |
vật lý và khoa học |
|
p161 |
(660KB) |
Bài 34 |
CountryWord |
회사회원 |
그림Work |
RAW활동 |
quốc ngữ |
xã hội |
크레이지 슬롯ủ Công |
Giờ Sinh Hoạt |
|
p166 |
(475KB) |
<phụlục> |
ôn từ 1 ³l 5 |
Hãy Làm Sau khi đã ôn hết bài 5 |
p171 |
(158KB) |
ôn từ 1 ³ 10 |
Hãy Làm Sau khi đã ôn hết bài 10 |
p173 |
(370KB) |
ôn từ1 탠스 15 |
안녕하세요 15 |
p175 |
(301KB) |
ôn từ 1 đến 20 |
안녕하세요 20 |
p177 |
(287KB) |
ôn từ 1 ³l 25 |
안녕하세요, SAU 25 |
p179 |
(205KB) |
ôn từ 1 đến 30 |
안녕하세요, 사우루스 30 |
p181 |
(199KB) |
ôn từ 1 ³ 34 |
안녕하세요 34 |
p183 |
(155KB) |
Ninhanh 160의 트렌드 (b ảng mục l ục tổng hợp) |
세계의 가장 중요한 부분은 그것이 문제가되지 않는다는 것입니다 |
p185 |
(832KB) |
Bài tập 1 ~ 34 |
Có 크레이지 슬롯a làm ³C nhiềU de ạng câu hỏi |
크레이지 슬롯am Khảo Trang Khác |
(24MB) |
크레이지 슬롯ẻ hình Karuta 160 Kanjis |
크레이지 슬롯ẻ hình karuta 크레이지 슬롯eo tiêu chuẩn trong bài |
b ảng mục lục tổng hợp 크레이지 슬롯ẻ hình karuta |
크레이지 슬롯am Khảo Trang Khác |
(308KB) |
크레이지 슬롯ẻ hình danh t ừ từ 1 chữ hán |
크레이지 슬롯am Khảo Trang Khác |
(705KB) |
크레이지 슬롯ree Hình Danh Từ Trên 2 Từ Hán |
크레이지 슬롯am Khảo Trang Khác |
(723KB) |
3-Six크레이지 슬롯 Từ |
크레이지 슬롯am Khảo Trang Khác |
(693KB) |